Điểm chuẩn Quân đội năm 2019 của các Học viện, Nhà trường

Điểm chuẩn Quân đội năm 2019
Ban tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng vừa công bố điểm chuẩn vào đại học Quân sự năm 2019 (điểm chuẩn quân đội 2019) chi tiết cụ thể như sau:

=============================

(ĐIỂM CHUẨN NĂM 2019 ĐÃ ĐƯỢC Ban Tuyển sinh quân sự Bộ Quốc phòng CÔNG BỐ)

=============================

Chi tiết điểm chuẩn năm 2019 của 18 Học viện, nhà trường Quân đội như sau: 

Điểm chuẩn Học viện Kỹ thuật quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 24.35
2 7860220 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 22.35
3 7860220 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, A01 26.35 TS mức 26.35 điểm toán ≥9,2
4 7860220 Thí sinh Nữ miền Nam A00, A01 25.05

 

Điểm chuẩn Học viện Khoa học quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nam (cả nước) D01 23.98
2 7220201 Ngôn ngữ Anh Thí sinh Nữ (cả nước) D01 27.09
3 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nam (cả nước) D01, D02 18.64
4 7220202 Ngôn ngữ Nga Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D02 25.78
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nam (cả nước) D01, D04 21.78
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc Thí sinh Nữ (cả nước) D01, D04 25.91
7 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nam (cả nước) D01 23.54 TS mức 23.54 điểm Ngoại ngữ ≥8.60
8 7310206 Quan hệ Quốc tế Thí sinh Nữ (cả nước) D01 24.61
9 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Bắc A00, A01 21.25
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật Nam miền Nam A00, A01 20.25

 

Điểm chuẩn Học viện Quân y năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc A00 22.25
2 7720101 Thí sinh Nam miền Nam A00 23.70
3 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc A00 26.15
4 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam A00 23.65
5 7720101 Thí sinh Nam miền Bắc B00 23.55
6 7720101 Thí sinh Nam miền Nam B00 22.10
7 7720101 Thí sinh Nữ miền Bắc B00 26.65
8 7720101 Thí sinh Nữ miền Nam B00 25.35

 

Điểm chuẩn Học viện Phòng không – Không quân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7520120 Ngành kỹ thuật hàng không Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.55
2 7520120 Ngành kỹ thuật hàng không Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 20.45
3 7860226 Ngành CHTM PK – KQ & TCĐT -Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.95 TS mức 20.95

TCP1: Toán ≥7.20

TCP2: Lý ≥6.50

4 7860226 Ngành CHTM PK – KQ & TCĐT – Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 15.05

 

Điểm chuẩn Học viện Hải quân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860202 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 21.70 TS mức 21.70 TCP: Toán ≥8.20
2 7860202 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 21.00 TS mức 21.00 TCP: Toán ≥7.00

 

Điểm chuẩn Học viện Biên phòng năm 2019

STT  Mã  ngành Quân khu Tổ hợp môn Điểm chuẩn 2019 Ghi chú
1 7860214 Ngành Biên phòng
Thí sinh Nam (phía bắc)  A01 21.85 TS mức 21.85 điểm Văn ≥8.20
Thí sinh Nam (phía bắc) C00 26.50 TS mức 26.50 điểm Văn ≥7.50
    Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)  A01 23.45
    Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) C00 25.00
Thí sinh QK5  A01 19.30
Thí sinh QK5 C00 24.75 TS mức 24.75 điểm Văn ≥6.25
Thí sinh QK7  A01 22.65
Thí sinh QK7 C00 24.00 TS mức 24.00 điểm Văn ≥6.25
Thí sinh QK9  A01 20.55
Thí sinh QK9 C00 25.00
2 7380101 Ngành Luật
Thí sinh Nam (phía bắc)  A01 23.15
Thí sinh Nam (phía bắc) C00 26.75 TS mức 26.75 điểm Văn ≥7.50
    Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế)  A01 23.65
    Thí sinh QK4 (Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế) C00 20.50
Thí sinh QK5  A01 18.90
Thí sinh QK5 C00 26.00
Thí sinh QK7  A01 16.25
Thí sinh QK7 C00 24.75 TS mức 24.75 điểm Văn ≥7.00
Thí sinh QK9  A01 17.75
Thí sinh QK9 C00 25.00 TS mức 25.00 điểm Văn ≥7.50

 

Điểm chuẩn Học viện Hậu cần năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860218 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.35 TS mức 23.35 TCP1: Toán ≥8.60

TCP2: Lý ≥7.25

2 7860218 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 21.85 TS mức 23.35 TCP: Toán ≥7.8
3 7860218 Thí sinh Nữ miền Bắc A00, A01 26.35
4 7860218 Thí sinh Nữ miền Nam A00, A01 24.65

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2019

STT Mã ngành Quân khu Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Thí sinh Nam (phía bắc) A00, A01 22.30 Thí sinh mức 22,30 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán  ≥ 7,80. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Lý  ≥ 7,00.

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2019

STT Mã ngành Quân khu Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) A00, A01 22.85
2 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 5 A00, A01 21.50 TS mức 21.50

TCP: Toán ≥8.0

3 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 7 A00, A01 21.05 TS mức 21.50

TCP1: Toán ≥7.80

TCP2: Lý ≥6.75

4 7860201 Thí sinh Nam Quân khu 9 A00, A01 21.60 TS mức 21.60

TCP1: Toán ≥7.60

TCP2: Lý ≥7.25

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc C00 26.50 TS mức 26.50

TCP1: Văn ≥7.50

TCP2: Sử ≥10.00

2 7310202 Thí sinh Nam miền Nam C00 24.91
3 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc A00 22.60 TS mức 22.60

TCP1: Toán ≥7.60

TCP2: Lý ≥7.5

4 7310202 Thí sinh Nam miền Nam A00 20.75
5 7310202 Thí sinh Nam miền Bắc D01 22.40
6 7310202 Thí sinh Nam miền Nam D01 21.30

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Công binh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860228 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 18.65
2 7860228 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.75

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860221 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 19.40 TS mức 19.40

TCP: Toán ≥7.40

2 7860221 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.75

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Kỹ thuật quân sự năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860220 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 23.10
2 7860220 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 22.70 TS mức 22.70

TCP1: Toán ≥8.20

TCP2: Lý ≥6.25

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Pháo binh năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860205 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.35 TS mức 20.35

TCP1: Toán ≥7.60

TCP2: Lý ≥6.25

TCP3: Hóa ≥6.00

2 7860205 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 17.25

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Không quân năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860203 Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) A00, A01 16.00
2 6510304 Thí sinh Nam miền Bắc  (Hệ cao đẳng) A00, A01
3 6510304 Thí sinh Nam miền Nam (Hệ cao đẳng) A00, A01

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860206 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 20.85
2 7860206 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 18.70

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860207 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 19.90
2 7860207 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 19.60 TS mức 19.60

TCP1: Toán ≥7.60

TCP2: Lý ≥5.25

 

Điểm chuẩn Trường Sĩ quan Phòng hóa năm 2019

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7860229 Thí sinh Nam miền Bắc A00, A01 15.00
2 7860229 Thí sinh Nam miền Nam A00, A01 15.00

 

 

Tham khảo:

ads