Ban tuyển sinh Quân sự Bộ Quốc phòng vừa công bố điểm sàn (ngưỡng đầu vào) tuyển sinh vào đại học Quân sự năm 2021 chi tiết cụ thể như sau:
Chi tiết điểm sàn năm 2021 của 17 Học viện, nhà trường Quân đội như sau:
NỘI DUNG CHÍNH
Điểm sàn Học viện Kỹ thuật quân sự năm 2021
Khối A00:
|
Miền Bắc | – Nam: 23
– Nữ: 25,5 |
Miền Nam | – Nam: 21
– Nữ: 23,5 |
|
Khối A01
|
Miền Bắc | – Nam: 23
– Nữ: 25,5 |
Miền Nam | – Nam: 21
– Nữ: 23,5 |
Điểm sàn Học viện Quân y năm 2021
Khối A00:
|
Miền Bắc | – Nam: 22
– Nữ: 22 |
Miền Nam | – Nam: 22
– Nữ: 22 |
|
Khối B00
|
Miền Bắc | – Nam: 22
– Nữ: 22 |
Miền Nam | – Nam: 22
– Nữ: 22 |
Điểm sàn Học viện Khoa học quân sự năm 2021
Khối A00:
|
Miền Bắc | 21 |
Miền Nam | 20 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 21 |
Miền Nam | 20 | |
Khối D01 | Miền Bắc | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
Miền Nam | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
|
Khối D02 | Miền Bắc | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
Miền Nam | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
|
Khối D04 | Miền Bắc | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
Miền Nam | – Nam: 21
– Nữ: 25 |
Điểm sàn Học viện Hậu cần năm 2021
Khối A00:
|
Miền Bắc | 20 |
Miền Nam | 19 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 20 |
Miền Nam | 19 |
Điểm sàn Học viện Biên phòng năm 2021
Ngành Biên phòng | ||
Khối A01
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 | |
Khối C00 | Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 | |
Ngành Luật | ||
Khối A00
|
Miền Bắc | 19 |
Miền Nam | 19 |
Điểm sàn Học viện Phòng không – Không quân năm 2021
Ngành CH tham mưu PKKQ và TCĐT | ||
Khối A00:
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 | |
Ngành Kỹ sư hàng không | ||
Khối A00:
|
Miền Bắc | 19,5 |
Miền Nam | 18 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 19,5 |
Miền Nam | 18 |
Điểm sàn Học viện Hải quân năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 19 |
Miền Nam | 19 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 19 |
Miền Nam | 19 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Chính trị năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 21 |
Miền Nam | 20 | |
Khối C00
|
Miền Bắc | 22 |
Miền Nam | 21 | |
Khối D01 | Miền Bắc | 21 |
Miền Nam | 20 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Lục quân 1 năm 2021
Khối A00 | Miền Bắc | 18 |
Khối A01 | Miền Bắc | 18 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Lục quân 2 năm 2021
Khối A00 | Miền Nam | 18 |
Khối A01 | Miền Nam | 18 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Pháo binh năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 16 |
Miền Nam | 15 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 16 |
Miền Nam | 15 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Công binh năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 16 |
Miền Nam | 16 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 16 |
Miền Nam | 16 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Thông tin năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 17,5 |
Miền Nam | 17,5 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 17,5 |
Miền Nam | 17,5 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Không quân năm 2021
Đại học | ||
Khối A00
|
Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 17 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 17 | |
Cao đẳng | ||
Khối A00
|
Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 17 | |
Khối A01 | Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 17 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Tăng – Thiết giáp năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 16 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 17 |
Miền Nam | 16 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Đặc công năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 16 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 16 |
Điểm sàn Trường Sĩ quan Phòng hóa năm 2021
Khối A00
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 | |
Khối A01
|
Miền Bắc | 18 |
Miền Nam | 17 |
Trên đây là bảng chi tiết điểm sàn quân đội năm 2021 chính xác và đầy đủ, qúy phụ huynh và các em thí sinh tra cứu để cân đối nộp phiếu điểm cho phù hợp nhé.
ads